Nhảy đến nội dung
Biểu mẫu tìm kiếm
×
Sản phẩm
Phần mềm kế toán doanh nghiệp MetaData Accounting
Phần mềm Kế toán Online - MetaData iBussiness
Phần mềm quản lý và tính tiền điện nước
Phần mềm quản lý bán hàng Quần áo, Giày dép
Đăng ký Hóa đơn Điện tử
Download
Bảng giá
Hỗ trợ
Liên hệ
Sign In
Hơn 10 năm phát triển và hoàn thiện
... với chất lượng ngày càng cao ...và tốt hơn nữa
Sơ đồ kế toán QĐ48
Sơ đồ số 1 - Kế toán tiền mặt (QĐ48)
Sơ đồ số 2 - Kế toán tiền mặt ngoại tệ (QĐ48)
Sơ đồ số 3 - Kế toán tiền gửi ngân hàng VND (QĐ48)
Sơ đồ số 4 - Kế toán gửi ngân hàng - Ngoại tệ (QĐ48)
Sơ đồ số 5 - Kế toán đầu tư tài chính ngắn hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 6 - Kế toán phải thu của khách hàng (QĐ48)
Sơ đồ số 7 - Kế toán thuế GTGT được khấu trừ (QD48)
Sơ đồ số 8 - Kế toán các khoản phải thu khác (QĐ48)
Sơ đồ số 9 - Kế toán tạm ứng (QĐ48)
Sơ đồ số 10 - Kế toán chi phí trả trước ngắn hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 11 - Kế toán nguyên liệu, vật liệu (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 12 - Kế toán công cụ, dụng cụ (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 13 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với doanh nghiệp sản xuất sảm phẩm công nghiệp, kinh doanh dịch vụ (QĐ48)
Sơ đồ số 14 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với doanh nghiệp xây lắp (QĐ48)
Sơ đồ số 15 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với hoạt động nông nghiệp (QĐ48)
Sơ đồ số 16 - Kế toán thành phẩm (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 17 - Kế toán thành phẩm (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48)
Sơ đồ số 18 - Kế toán hàng hóa (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 19 - Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, hàng hóa (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48)
Sơ đồ số 20 - Kế toán hàng gửi đi bán (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 21 - Kế toán dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 22 - Kế toán dự phòng phải thu khó đòi (QĐ48)
Sơ đồ số 23- Kế toán dự phòng giảm giá hàng tồn kho (QĐ48)
Sơ đồ số 24 - Kế toán tăng giảm TSCĐ (QĐ48)
Sơ đồ số 25 - Kế toán thanh lý, nhượng bán TSCĐ (QĐ48)
Sơ đồ số 26 - Kế toán TSCĐ thuê tài chính (1) (QĐ48)
Sơ đồ số 27 - Kế toán TSCĐ thuê tài chính (2) (QĐ48)
Sơ đồ số 28 - Kế toán tổng hợp tăng, giảm BĐS đầu tư (QĐ48)
Sơ đồ số 29 - Kế toán cho thuê hoạt động BĐS đầu tư (QĐ48)
Sơ đồ số 30 - Kế toán thanh lý, nhượng bán BĐS đầu tư (QĐ48)
Sơ đồ số 31 - Kế toán hao mòn TSCĐ và BĐS đầu tư (QĐ48)
Sơ đồ số 32 - Kế toán góp vốn liên doanh (QĐ48)
Sơ đồ số 33 - Kế toán đầu tư vào công ty liên kết (QĐ48)
Sơ đồ số 34 - Kế toán đầu tư dài hạn khác (QĐ48)
Sơ đồ số 35 - Kế toán dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 36 - Kế toán xây dựng cơ bản BĐS đầu tư (QĐ48)
Sơ đồ số 37 - Kế toán chi phí đầu tư xây dựng cơ bản (QĐ48)
Sơ đồ số 38 - Kế toán sửa chữa lớn TSCĐ (QĐ48)
Sơ đồ số 39 - Kế toán chi phí trả trước dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 40 - Kế toán ký quỹ, ký cược dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 41 - Kế toán vay ngắn hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 42 - Kế toán nợ dài hạn đến hạn trả (QĐ48)
Sơ đồ số 43 - Kế toán phải trả cho người bán (QĐ48)
Sơ đồ số 44 - Kế toán thuế và các khoản khác phải nộp NSNN (QĐ48)
Sơ đồ số 45 - Kế toán phải trả người lao động (QĐ48)
Sơ đồ số 46 - Kế toán chi phí phải trả (QĐ48)
Sơ đồ số 47 - Kế toán tài sản thừa chờ giải quyết (QĐ48)
Sơ đồ số 48 - Kế toán các khoản phải trả phải nộp khác (QĐ48)
Sơ đồ số 49 - Kế toán vay dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 50 - Kế toán nợ dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 51 - Kế toán phát hành trái phiếu có phát hành bằng mệnh giá (QĐ48)
Sơ đồ số 52 - Kế toán phát hành trái phiếu có chiết khấu (QĐ48)
Sơ đồ số 53 - Kế toán phát hành trái phiếu có phụ trội (QĐ48)
Sơ đồ số 54 - Kế toán nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn (QĐ48)
Sơ đồ số 55 - Kế toán dự phòng trợ cấp mất việc làm (QĐ48)
Sơ đồ số 56 - Kế toán dự phòng phải trả (QĐ48)
Sơ đồ số 57 - Kế toán vốn đầu tư của chủ sở hữu (QĐ48)
Sơ đồ số 58 - Kế toán thặng dư vốn cổ phần (QĐ48)
Sơ đồ số 59 - Kế toán chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ cuối năm (QĐ48)
Sơ đồ số 60 - Kế toán chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư XDCB (QĐ48)
Sơ đồ số 61 - Kế toán các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu (QĐ48)
Sơ đồ số 62 - Kế toán cổ phiếu quỹ (QĐ48)
Sơ đồ số 63 - Kế toán lợi nhuận chưa phân phối (QĐ48)
Sơ đồ số 64 - Kế toán quỹ khen thưởng, phúc lợi (QĐ48)
Sơ đồ số 65 - Kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (trường hợp tính thuế theo phương pháp khấu trừ) (QĐ48)
Sơ đồ số 66 + 67 - Kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ( trường hợp tính thuế theo phương pháp trực tiếp) (QĐ48)
Sơ đồ số 68 - Kế toán doanh thu bán hàng đại lý bán đúng giá hưởng hoa hồng (đối với bên đại lý) (QĐ48)
Sơ đồ số 69 - Kế toán doanh thu bán hàng theo phương thức bán đúng giá hưởng hoa hồng (bên nhận đại lý) (QĐ48)
Sơ đồ số 70 - Kế toán doanh thu trợ cấp, trợ giá (QĐ48)
Sơ đồ số 71 - Kế toán doanh thu bán hàng tiêu thụ nội bộ (QĐ48)
Sơ đồ số 72 - Kế toán doanh thu hoạt động tài chính (QĐ48)
Sơ đồ số 73 - Kế toán chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại (QĐ48)
Sơ đồ số 74 - Kế toán vật tư, công cụ theo phương pháp kiểm kê định kỳ đối với doanh nghiệp sản xuất (QĐ48)
Sơ đồ số 75 - Kế toán hàng hóa theo phương pháp kiểm kê định kỳ (QĐ48)
Sơ đồ số 76 - Kế toán tập hợp chi phí sản xuất giá thành sản xuất (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48)
Sơ đồ số 77 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKTX) (QĐ48)
Sơ đồ số 78 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKĐK đối với doanh nghiệp thương mại) (QĐ48)
Sơ đồ số 79 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKĐK đối với doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ) (QĐ48)
Sơ đồ số 80 - Kế toán chi phí tài chính (QĐ48)
Sơ đồ số 81 - Kế toán chi phí quản lý kinh doanh (QĐ48)
Sơ đồ số 82 - Kế toán thu nhập khác (QĐ48)
Sơ đồ số 83 - Kế toán chi phí khác (QĐ48)
Sơ đồ số 84 - Kế toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (QĐ48)
Sơ đồ số 85 - Kế toán xác định kết quả kinh doanh (QĐ48)